Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thế vận hội



noun
olympic games

[thế vận hội]
The Olympic Games; the Olympics; Olympiad
Những người đoạt huy chương Thế vận hội
The Olympic medallists
Tập luyện để đi dự Thế vận hội
To train for the Olympic Games


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.